Có 2 kết quả:

盗取 dào qǔ ㄉㄠˋ ㄑㄩˇ盜取 dào qǔ ㄉㄠˋ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal (including identity theft, credit card fraud or theft of computer account)
(2) to misappropriate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal (including identity theft, credit card fraud or theft of computer account)
(2) to misappropriate

Bình luận 0